Đại học quốc lập Trung Hưng (NCHU) thành lập vào năm 1919 tại Quận Nam, Đài Trung. Hiện nay, NCHU là một trong bốn trường đại học thuộc tổ chức Ivy – Hệ thống Đại học Toàn diện Đài Loan.
Giới thiệu chung
- Tên tiếng Anh: National Chung Hsing University (NCHU)
- Tên tiếng Việt: Đại học quốc lập Trung Hưng
- Tên tiếng Hoa: 國立中興大學
- Website: https://www.nchu.edu.tw/index
Quá trình hình thành và phát triển
Đại học quốc lập Trung Hưng đã trải qua một số giai đoạn thay đổi đáng kể. Trường bắt đầu là Học viện Nông học và Lâm nghiệp tiên tiến, được thành lập bởi người Nhật tại Đài Bắc vào năm 1919. Sau năm 1928, Học viện trở thành một khoa đặc biệt trực thuộc Đại học Hoàng gia Taihoku (nay là Đại học Quốc gia Đài Loan). Tuy nhiên, khoa đã trở thành một trường độc lập một lần nữa vào năm 1943 và được chuyển đến Đài Trung.
Sau khi khôi phục Đài Loan vào năm 1945, trường được tổ chức lại và đổi tên thành Trường Cao đẳng Nông nghiệp Đài Trung Đài Loan. Năm 1946, Trường Cao đẳng phát triển thành một tổ chức cao hơn, Trường Cao đẳng Nông nghiệp Đài Loan. Sau đó vào năm 1961, nó kết hợp với Trường Đại học Khoa học và Kỹ thuật mới thành lập trong cùng một cơ sở Đài Trung và Trường Cao đẳng Luật và Kinh doanh thành lập tại Đài Bắc năm 1949, để trở thành Đại học Chung Hsing của Đài Loan.
Năm 1964, một trường buổi tối được thành lập trong khuôn viên Đài Bắc. Năm 1968, một Trường buổi tối khác và Trường Cao đẳng Nghệ thuật Tự do đã được thêm vào Cơ sở Đài Trung. Trường tiếp tục phát triển về quy mô và năm 1971, trường trở thành trường đại học quốc gia và lấy tên hiện tại là Đại học quốc lập Trung Hưng (NCHU).
Vị trí địa lý
Đại học quốc lập Trung Hưng tọa lạc tại Số 250, Đường Guoguang, Quận Nam, Thành phố Đài Trung, Đài Loan. Trường nằm ở phía nam thành phố Đài Trung với diện tích khoảng 53 ha.
NCHU sở hữu bốn khu rừng thử nghiệm ở thành phố Đài Bắc, Quận Nantou, thành phố Đài Trung và Thành phố Đài Nam. Đồng thời trường còn sở hữu hai trang trại thử nghiệm tại các huyện Wufeng và Wuri ở thành phố Đài Trung.
Khuôn viên trường đại học có trụ sở tại Đài Trung, một trong những thành phố lớn nhất ở Đài Loan, nằm trên bờ biển phía tây của hòn đảo. Các địa danh tự nhiên như Hồ Sun-Moon xinh đẹp và suối nước nóng Guguan nằm gần đó. Vào buổi tối, chợ đêm của thành phố trở nên sôi động với các thương nhân bán đặc sản địa phương như bánh bao đầy súp và mực nướng.
Ưu điểm và thành tựu trong giáo dục
NCHU được coi là một trong những trường đại học hàng đầu của trung tâm Đài Loan. Từ khi thành lập cho đến ngày nay, chuyên môn của NCHU là khoa học nông nghiệp, lâm nghiệp và đời sống. Một số cơ sở của nó trong các khoa này là duy nhất ở Đài Loan, bao gồm cả trường đại học thú y duy nhất của đất nước. Các cơ sở nghiên cứu thuộc trường đại học có thể được tìm thấy trên khắp Đài Loan, bao gồm hai trang trại và ba trạm lâm nghiệp.
Theo số liệu thống kê của Văn phòng Sở hữu Trí tuệ thuộc Cơ quan Kinh tế, về số lượng người được cấp bằng sáng chế, NCHU đứng trong số 100 viện và tổ chức tại Đài Loan.
Đại học quốc lập Trung Hưng đang từng ngày cố gắng để hỗ trợ sinh viên, hướng dẫn, hỗ trợ và khuyến khích để sinh viên giải quyết mọi vấn đề trong việc học tập nghiên cứu và cả trong đời sống hằng ngày. Trường có 92 câu lạc bộ sinh viên trong đó chủ yếu là sinh viên đại học. Ngoài ra mỗi sinh viên còn được liên kết với Hiệp hội bộ phận và Hiệp hội sinh tổng hợp của mình với mục đích làm quen với tầm quan trọng của sự tự quyết định theo các quy định của trường.
Theo UniRank, NCHU xếp thứ 11 tại quốc gia và thứ 893 trên thế giới.
Ngoài ra, sáu cựu sinh viên của NCHU từ Khoa Kinh tế Ứng dụng đã trở thành bộ trưởng và thứ trưởng của Hội đồng Nông nghiệp Đài Loan.
Kỳ nhập học: có 2 kỳ
- Kỳ mùa thu: Tháng 9 (hạn từ nộp hồ sơ từ ngày 01/2 – 31/3)
- Kỳ mùa xuân: Tháng 2 (hạn nộp hồ sơ từ 13/10 – 27/10 và chỉ mở cho Kĩ sư)
Chuyên ngành đào tạo và học phí
Học viện | Khoa đào tạo | Học phí/ kỳ (NDT) | ||
---|---|---|---|---|
Đại học | Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
Khoa học xã hội và Nhân văn | Lịch sử | 45,691 | 45,033 | 46,206 |
Tiếng Hoa | ||||
Ngoại ngữ | ||||
Thư viện thông tin | ||||
Văn học Đài Loan | ||||
Ngôn ngữ | ||||
Nông nghiệp và Tài nguyên thiên nhiên | Nông nghiệp | 53,183 | 52,679 | 53,946 |
Nghệ thuật làm vườn | ||||
Lâm nghiệp |
||||
Kinh tế ứng dụng |
||||
Bệnh lý học cây trồng |
||||
Côn trùng học |
||||
Động vật học |
||||
Khoa học môi trường |
||||
Môi trường đất và bảo vệ nguồn nước |
||||
Khoa học thực phẩm và công nghệ sinh học |
||||
Kỹ thuật điện máy trong công nghệ sinh học |
||||
Công nghệ vi sinh |
||||
Kế hoạch nông thôn |
||||
Quản lý và phát triển Công nghệ sinh học |
||||
Khoa học | Toán ứng dụng | 53,183 | 52,679 | 53,946 |
Hóa học |
||||
Vật lý học |
||||
Khoa học máy tính |
||||
Kỹ thuật | Cơ khí | 52,668 | 52,994 | 53,278 |
Công trình xây dựng |
||||
Môi trường |
||||
Vật liệu |
||||
Điện tử |
||||
Cơ khí chính xác |
||||
Hóa chất vi sinh |
||||
Công nghệ khoa học phát triển |
||||
Khoa học đời sống | Đa dạng sinh thái | 53,183 | 52,679 | 53,946 |
Sinh lý động vật và Thực vật | ||||
Công nghệ sinh học | ||||
Sinh học phân tử | ||||
Hóa sinh | ||||
Y sinh | ||||
Genomics | ||||
Tin sinh học và y học dịch thuật | ||||
Y khoa và điều dưỡng | 53,914 | 52,679 | 53,946 |
|
Khoa học xã hội và Quản lý | Tài chính | 46,091 | 47,276 | 46,778 |
Quản trị kinh doanh |
||||
Tài chính và Luật kinh tế |
||||
Marketing |
||||
Thương mại điện tử |
||||
Hệ thống quản lý thông tin |
||||
Quốc tế học chính trị |
||||
Quản lý công nghệ và cải cách |
||||
Luật khoa học công nghệ |
||||
Kế toán |